Hotline

0243 566 5855

Chất Chống Oxi Hoá 1010: Đặc tính, ứng dụng & lưu ý

Table of contents

Trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa và cao su, việc duy trì chất lượng và kéo dài tuổi thọ sản phẩm luôn là một thách thức. Các tác nhân môi trường như nhiệt độ, ánh sáng, oxy… có thể gây ra quá trình oxy hóa, làm giảm tính chất cơ lý và thẩm mỹ của vật liệu. Để khắc phục vấn đề này, chất chống oxi hoá 1010 (AO 1010) đã trở thành một giải pháp hiệu quả được nhiều nhà sản xuất tin dùng.

Vậy chất chống oxi hoá 1010 là gì? Nó có những đặc tính nổi bật nào? Ứng dụng ra sao và cần lưu ý gì khi sử dụng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về chất chống oxi hoá 1010, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của nó trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm.

Chất chống oxi hoá 1010 là gì?

Chất chống oxi hoá 1010, thường được biết đến với tên gọi AO 1010, là một loại phụ gia chống oxy hóa hiệu quả cao, thuộc nhóm hindered phenol. Với công thức hóa học C<sub>78</sub>H<sub>114</sub>O<sub>12</sub>, 1010 xuất hiện dưới dạng bột màu trắng, tan tốt trong các dung môi hữu cơ như acetone, chloroform và toluene, nhưng không tan trong nước.

Chất chống oxi hoá này hoạt động bằng cách ngăn chặn quá trình oxy hóa, lão hóa do tác động của nhiệt, ánh sáng và oxy, giúp duy trì tính chất vật lý, cơ lý và màu sắc của vật liệu. Nhờ khả năng tương thích tốt với nhiều loại nhựa và cao su, AO 1010 được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm nhựa PP, PE, PVC, ABS, cao su thiên nhiên và tổng hợp, góp phần nâng cao chất lượng và kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.

Đặc tính của chất chống oxi hoá 1010

Chất chống oxi hoá 1010 sở hữu những đặc tính nổi bật giúp nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc bảo vệ vật liệu khỏi sự tấn công của oxy hóa. 

Về mặt vật lý, 1010 tồn tại ở dạng bột mịn màu trắng, không tan trong nước nhưng dễ dàng hòa tan trong các dung môi hữu cơ như acetone, toluene và chloroform. 

Đặc điểm này cho phép 1010 phân tán đều trong các loại nhựa và cao su, tối ưu hóa hiệu quả chống oxy hóa.

Tính chất Mô tả
Trạng thái Bột màu trắng
Khả năng tan Tan trong acetone, chloroform, toluene…; không tan trong nước
Nhiệt độ nóng chảy 110-125 độ C
Trọng lượng phân tử 1178 g/mol
Công thức hóa học C<sub>78</sub>H<sub>114</sub>O<sub>12</sub>
Cơ chế hoạt động Ngăn chặn quá trình oxy hóa, lão hóa
Hiệu quả Chống oxy hóa cao ở nhiệt độ cao
Tương thích Với nhiều loại nhựa, cao su

Về mặt hóa học, AO 1010 có công thức phân tử C<sub>78</sub>H<sub>114</sub>O<sub>12</sub> và thuộc nhóm hindered phenol. Cơ chế hoạt động của 1010 là ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do, nguyên nhân chính gây ra quá trình oxy hóa. 

Điểm mạnh của 1010 nằm ở khả năng chống oxy hóa vượt trội ở nhiệt độ cao, giúp bảo vệ vật liệu trong quá trình gia công và sử dụng. 

Ngoài ra, chất chống oxi hoá 1010 còn tương thích với nhiều loại nhựa và cao su, từ nhựa PP, PE, PVC, ABS đến cao su thiên nhiên và tổng hợp, mở rộng phạm vi ứng dụng của nó trong ngành công nghiệp.

Ứng dụng của chất chống oxi hoá 1010

Chất chống oxi hoá 1010, với những đặc tính ưu việt, đã và đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật của AO 1010:

Trong sản xuất nhựa

Nâng cao tuổi thọ sản phẩm: 1010 giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, lão hóa của nhựa, từ đó kéo dài tuổi thọ và duy trì tính chất ban đầu của sản phẩm.

Bảo vệ màu sắc: AO 1010 giúp ngăn ngừa sự biến đổi màu sắc của nhựa do tác động của nhiệt độ, ánh sáng và oxy, giữ cho sản phẩm luôn tươi mới.

Tương thích với nhiều loại nhựa: 1010 có thể được sử dụng cho nhiều loại nhựa phổ biến như PP, PE, PVC, ABS, polyester, polyurethane, polystyrene…

Ứng dụng đa dạng: 1010 được sử dụng trong nhiều quy trình sản xuất nhựa khác nhau, bao gồm ép phun, ép đùn, thổi màng, đúc,…

Trong sản xuất cao su

Tăng khả năng chịu nhiệt: 1010 giúp cao su chịu được nhiệt độ cao hơn, ngăn ngừa sự phân hủy và lão hóa do nhiệt.

Cải thiện độ bền: AO 1010 nâng cao độ bền kéo, độ bền xé và khả năng chống mài mòn của cao su.

Duy trì tính đàn hồi: 1010 giúp cao su giữ được tính đàn hồi trong thời gian dài, ngăn ngừa hiện tượng cứng và giòn.

Ứng dụng cho nhiều loại cao su: 1010 phù hợp với cả cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp.

Các ứng dụng khác

Ngoài hai lĩnh vực chính trên, chất chống oxi hoá 1010 còn được ứng dụng trong:

  • Sản xuất sơn, mực in, chất phủ
  • Dầu mỡ bôi trơn
  • Chất kết dính

Tóm lại, chất chống oxi hoá 1010 là một phụ gia đa năng với nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp. Việc sử dụng 1010 góp phần nâng cao chất lượng, kéo dài tuổi thọ và mở rộng khả năng ứng dụng của nhiều loại vật liệu.

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng AO 1010

Mặc dù chất chống oxi hoá 1010 mang lại nhiều lợi ích trong sản xuất nhựa và cao su, nhưng để đạt hiệu quả tối ưu và đảm bảo an toàn, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

Liều lượng sử dụng

Tỷ lệ khuyến nghị: Liều lượng sử dụng AO 1010 thường nằm trong khoảng 0.1 – 0.5% so với khối lượng vật liệu. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nhựa, cao su, điều kiện gia công và yêu cầu cụ thể của sản phẩm cuối cùng.

Thử nghiệm trước khi sử dụng: Để xác định liều lượng tối ưu, bạn nên tiến hành thử nghiệm với các tỷ lệ khác nhau trên quy mô nhỏ trước khi áp dụng cho sản xuất hàng loạt.

Cách bảo quản

Nơi khô ráo, thoáng mát: AO 1010 cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Đóng kín bao bì: Sau khi sử dụng, cần đóng kín bao bì để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm, giữ cho chất lượng sản phẩm ổn định.

An toàn lao động

Sử dụng đồ bảo hộ: Khi tiếp xúc với AO 1010, cần trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động như khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ… để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.

Tránh tiếp xúc trực tiếp: Tránh để AO 1010 tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và đường hô hấp. Nếu xảy ra tiếp xúc, cần rửa sạch ngay bằng nước và đến cơ sở y tế gần nhất nếu có biểu hiện bất thường.

Tuân thủ quy định an toàn: Luôn tuân thủ các quy định về an toàn lao động và vệ sinh môi trường khi sử dụng và bảo quản AO 1010.

Kết hợp với các chất phụ gia khác

Tương tác: AO 1010 có thể tương tác với một số chất phụ gia khác, ảnh hưởng đến hiệu quả chống oxy hóa. Cần tìm hiểu kỹ về tính tương thích của 1010 với các chất phụ gia khác trước khi sử dụng chung.

Địa chỉ cung cấp chất chống oxi hoá 1010 chất lượng

Bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp chất chống oxi hoá 1010 chất lượng và uy tín? FSI Việt Nam là một lựa chọn đáng tin cậy cho bạn!

FSI Việt Nam là đơn vị chuyên phân phối các loại hóa chất công nghiệp, trong đó có chất chống oxi hoá 1010, với cam kết về chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất.

Tại sao nên chọn FSI Việt Nam?

  • Sản phẩm chính hãng: FSI Việt Nam cam kết cung cấp chất chống oxi hoá 1010 chính hãng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.
  • Giá cả cạnh tranh: FSI Việt Nam cung cấp chất chống oxi hoá 1010 với giá cả cạnh tranh, cùng nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm của FSI Việt Nam luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc.
  • Giao hàng nhanh chóng: FSI Việt Nam có hệ thống vận chuyển chuyên nghiệp, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và an toàn trên toàn quốc.

Liên hệ ngay với FSI Việt Nam để được tư vấn và báo giá chất chống oxi hoá 1010!

Share Social
02462726969