Hotline

0243 566 5855

Celvolit: Bền kéo, chống nước, bám dính vượt trội

Table of contents

Celvolit là một loại nhựa tiên tiến nổi bật với ba đặc tính vượt trội: độ bền kéo cao, khả năng chống nước tuyệt đối và khả năng bám dính xuất sắc trên nhiều loại chất nền khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích chi tiết những ưu điểm này, cũng như ứng dụng và hướng dẫn sử dụng Celvolit, giúp bạn hiểu rõ hơn về giải pháp kết dính/vật liệu ưu việt này.

Tổng quan về Celvolit 

Được phát triển với công nghệ tiên tiến, Celvolit mang đến sức mạnh kết dính vượt trội, vượt xa các loại keo dán thông thường. Sản phẩm tự hào với độ bền kéo cực cao, đảm bảo mối nối chắc chắn, chịu được tải trọng lớn.

Celvolit là gì? Celvolit là một loại keo dán công nghiệp tiên tiến, được thiết kế để mang lại hiệu suất kết dính vượt trội trong nhiều ứng dụng khác nhau. Không giống như các loại keo thông thường, Celvolit sở hữu công thức độc đáo, mang lại độ bền, khả năng chống chịu và tính linh hoạt cao.

Thành phần chính của Celvolit thường bao gồm các polyme tổng hợp chất lượng cao (ví dụ: epoxy biến tính, polyurethane, hoặc acrylic), chất đóng rắn, chất độn, và các phụ gia đặc biệt. Các thành phần này được lựa chọn và kết hợp một cách tỉ mỉ để tạo ra một sản phẩm có khả năng bám dính mạnh mẽ trên nhiều loại bề mặt, đồng thời chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Lưu ý: Thành phần cụ thể có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm Celvolit cụ thể. Luôn tham khảo thông tin chi tiết trên bao bì sản phẩm.

Thông số kỹ thuật của Celvolit

Dưới đây là mô tả chi tiết về các thông số kỹ thuật chính của Celvolit (lưu ý rằng các thông số này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng dòng sản phẩm cụ thể):

  • Thành phần chính: Celvolit được cấu tạo từ các polyme tổng hợp cao cấp (như epoxy, polyurethane, acrylic…), kết hợp với chất đóng rắn và các phụ gia đặc biệt. Sự kết hợp này tạo nên một công thức độc đáo, mang lại khả năng kết dính vượt trội.
  • Màu sắc và dạng: Celvolit có thể có nhiều màu sắc khác nhau (trắng, trong suốt, xám…) và dạng (lỏng, sệt, gel) tùy theo mục đích sử dụng.
  • Độ nhớt: Độ nhớt của Celvolit được điều chỉnh để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, đảm bảo dễ dàng thi công và bám dính tốt.
  • Thời gian khô: Thời gian khô của Celvolit bao gồm thời gian khô bề mặt (keo bắt đầu se lại) và thời gian khô hoàn toàn (keo đạt độ cứng tối đa). Thời gian này phụ thuộc vào nhiệt độ, độ ẩm môi trường và độ dày lớp keo.
  • Độ bền cơ học: Celvolit nổi bật với độ bền kéo, độ bền cắt và độ giãn dài khi đứt cao, đảm bảo mối nối chắc chắn và bền bỉ.
  • Khả năng chịu nhiệt và hóa chất: Celvolit có khả năng chịu được nhiệt độ cao hoặc thấp (tùy loại), cũng như chống lại tác động của nhiều loại hóa chất thông thường.
  • Độ pH, Hạn sử dụng, Quy cách: Các thông số này cũng rất quan trọng, cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm.

Ưu điểm vượt trội của Celvolit

Độ bền kéo cực cao: Celvolit có khả năng chịu lực kéo và lực cắt vượt trội, đảm bảo mối nối chắc chắn và bền bỉ theo thời gian.

Chống nước tuyệt đối: Khả năng chống thấm nước hoàn hảo giúp bảo vệ mối nối khỏi sự hư hại do độ ẩm, lý tưởng cho các ứng dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt.

Bám dính đa năng: Celvolit có thể kết dính hiệu quả trên nhiều loại vật liệu, bao gồm: gỗ, kim loại (sắt, thép, nhôm…), nhựa (PVC, ABS, acrylic…), bê tông, gạch, đá, kính, và nhiều vật liệu khác.

Chịu nhiệt độ: Một số dòng Celvolit có khả năng chịu được nhiệt độ cao hoặc thấp, phù hợp cho các ứng dụng đặc biệt.

Dễ sử dụng: Celvolit thường có dạng lỏng hoặc sệt, dễ dàng thi công bằng các dụng cụ đơn giản.

An toàn: Các sản phẩm Celvolit thường tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt, giảm thiểu tác động đến sức khỏe người dùng và môi trường (tuy nhiên, luôn đọc kỹ hướng dẫn an toàn trước khi sử dụng).

Ứng dụng đa dạng của Celvolit

Nhờ những ưu điểm nổi bật, Celvolit được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Xây dựng: Dán gạch, đá, bê tông, sửa chữa các vết nứt, kết nối các cấu kiện…
  • Công nghiệp: Lắp ráp các chi tiết máy, sản xuất đồ gỗ, đóng tàu, sản xuất ô tô…
  • Sửa chữa gia đình: Dán các vật dụng bị hỏng, sửa chữa đồ đạc, trám trét các khe hở…
  • Thủ công & DIY: Tạo ra các sản phẩm thủ công, mô hình, đồ trang trí…
  • Các ứng dụng chuyên biệt khác: Tùy thuộc vào loại sản phẩm Celvolit cụ thể.

Với Celvolit, bạn có thể tin tưởng vào một giải pháp kết dính mạnh mẽ, bền bỉ và đáng tin cậy cho mọi dự án.

Độ bền kéo vượt trội của Celvolit

Độ bền kéo vượt trội là một trong những ưu điểm nổi bật nhất của keo dán Celvolit, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người sử dụng. Với Celvolit, bạn không còn phải lo lắng về việc các mối nối bị đứt gãy hay bong tróc khi chịu lực tác động mạnh. Sản phẩm được thiết kế để chịu được tải trọng lớn, đảm bảo sự kết dính chắc chắn và bền bỉ theo thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như:

  • Xây dựng: Kết nối các cấu kiện bê tông, thép, gia cố các kết cấu chịu lực.
  • Công nghiệp: Lắp ráp các chi tiết máy móc, thiết bị, đảm bảo độ bền cho sản phẩm.
  • Sửa chữa: Sửa chữa các vật dụng chịu lực lớn, như đồ gỗ, kim loại, thiết bị gia dụng.
  • Các ứng dụng khác: Treo các vật nặng, cố định các bộ phận chịu tải trọng…

Với độ bền kéo vượt trội của Celvolit, bạn có thể hoàn toàn yên tâm về độ an toàn và độ bền của các mối nối, giúp công trình và sản phẩm của bạn bền vững hơn.

Hướng dẫn sử dụng Celvolit

Sử dụng Celvolit đúng cách sẽ đảm bảo mối nối chắc chắn, bền đẹp và phát huy tối đa hiệu quả của sản phẩm. Dưới đây là hướng dẫn sử dụng cơ bản, dễ thực hiện:

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt:

  • Đảm bảo bề mặt cần dán phải sạch, khô và không dính dầu mỡ, bụi bẩn.
  • Loại bỏ các lớp sơn cũ, gỉ sét (nếu có) bằng giấy nhám hoặc dụng cụ phù hợp.
  • Đối với các bề mặt quá nhẵn, nên tạo độ nhám nhẹ để tăng độ bám dính.
  • Có thể sử dụng dung môi phù hợp (như axeton) để làm sạch bề mặt, nhưng phải đảm bảo dung môi bay hơi hoàn toàn trước khi dán.

Bước 2: Thi công keo:

  • Sử dụng dụng cụ thích hợp (cọ, súng bắn keo,…) để phết hoặc bơm keo Celvolit lên một hoặc cả hai bề mặt cần dán.
  • Lượng keo sử dụng cần vừa đủ, không quá ít (không đủ bám dính) và không quá nhiều (gây lãng phí và khó khô).
  • Đối với một số loại Celvolit, cần trộn keo với chất đóng rắn theo tỷ lệ quy định của nhà sản xuất (xem hướng dẫn trên bao bì).

Bước 3: Cố định và chờ khô:

  • Ép chặt hai bề mặt cần dán lại với nhau ngay sau khi phết keo.
  • Sử dụng kẹp, băng dính hoặc vật nặng để cố định mối nối trong suốt thời gian keo khô.
  • Thời gian khô của keo Celvolit phụ thuộc vào loại sản phẩm, độ dày lớp keo, nhiệt độ và độ ẩm môi trường. 
  • Tránh tác động lực lên mối nối trong thời gian keo chưa khô hoàn toàn.

Mua Celvolit ở đâu?

Để đảm bảo mua được Celvolit chính hãng, chất lượng, tránh hàng giả, hàng nhái, bạn nên lựa chọn các nhà cung cấp uy tín. FSI Việt Nam tự hào là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp hóa chất và phụ gia công nghiệp tại Việt Nam, là đối tác tin cậy của nhiều khách hàng lớn.

Tại sao nên mua Celvolit tại FSI Việt Nam?

  • Sản phẩm chính hãng: FSI Việt Nam cam kết cung cấp Celvolit chính hãng 100%, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ.
  • Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm được bảo quản đúng quy trình, đảm bảo chất lượng tốt nhất khi đến tay khách hàng.
  • Giá cả cạnh tranh: FSI Việt Nam luôn nỗ lực mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tư vấn nhiệt tình, giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và giải đáp mọi thắc mắc.
  • Giao hàng nhanh chóng: FSI Việt Nam có hệ thống giao hàng rộng khắp, đảm bảo giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại keo dán có thể giải quyết mọi vấn đề về mối nối, từ độ bền, khả năng chống thấm đến tính đa dụng, thì Celvolit chính là câu trả lời. Với Celvolit, bạn không còn phải lo lắng về những mối nối yếu ớt, bong tróc hay hư hại do thời tiết. Hãy đặt niềm tin vào keo dán Celvolit và FSI Việt Nam để mang đến sự hoàn hảo cho mọi dự án của bạn. Liên hệ ngay để được tư vấn

Share Social
02462726969