Hotline

0243 566 5855

Chống thấm mái nhà bằng nhựa đường: Ưu nhược điểm

Table of contents

Nhựa đường, một vật liệu quen thuộc trong xây dựng, từ lâu đã được sử dụng như một giải pháp chống thấm mái nhà. Với ưu điểm giá rẻ, dễ kiếm, phương pháp này đã từng rất phổ biến, đặc biệt là trong các công trình dân dụng. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật, ngày càng có nhiều vật liệu chống thấm mới ra đời, với những tính năng vượt trội. Vậy, liệu chống thấm mái bằng nhựa đường có còn là lựa chọn tối ưu? Phương pháp này có những ưu điểm gì để vẫn tồn tại đến ngày nay, và có những nhược điểm nào cần lưu ý? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Chống thấm mái nhà bằng nhựa đường là gì?

Chống thấm mái nhà bằng nhựa đường là một phương pháp truyền thống, sử dụng nhựa đường (bitum) được đun nóng chảy ở nhiệt độ cao (thường từ 150°C đến 180°C) rồi quét hoặc trải đều lên bề mặt mái bê tông, tạo thành một lớp màng liên tục có khả năng ngăn nước thấm qua.

Các loại nhựa đường thường dùng:

Nhựa đường đặc (Bitum đặc):

Nguồn gốc: Là sản phẩm thu được từ quá trình chưng cất dầu mỏ.

Đặc tính:

  • Ở dạng rắn hoặc bán rắn ở nhiệt độ thường.
  • Có màu đen, độ dính cao.
  • Không tan trong nước, tan trong một số dung môi hữu cơ.
  • Khi đun nóng chảy, có tính lưu động cao, dễ dàng thi công.
  • Khi nguội, tạo thành lớp màng cứng, có khả năng chống thấm.
  • Có nhiều loại với các độ kim lún khác nhau (ví dụ: 60/70, 85/100…), phù hợp với các điều kiện khí hậu khác nhau.

Nhũ tương nhựa đường (Bitum Emulsion):

Nguồn gốc: Là hệ phân tán của các hạt nhựa đường rất nhỏ trong nước, có thêm chất nhũ hóa để ổn định hệ.

Đặc tính:

  • Ở dạng lỏng ở nhiệt độ thường.
  • Có màu nâu sẫm hoặc đen.
  • Có thể thi công nguội (không cần đun nóng).
  • An toàn hơn so với nhựa đường đặc (ít nguy cơ cháy nổ, bỏng).
  • Thường được sử dụng làm lớp lót trước khi thi công nhựa đường đặc, hoặc làm lớp chống thấm độc lập cho các hạng mục không yêu cầu quá cao.
  • Có nhiều loại (cationic, anionic, non-ionic) với các tính chất khác nhau.

Nhựa đường cải tiến (Polymer Modified Bitumen – PMB):

Nguồn gốc: Là nhựa đường đặc được trộn thêm các loại polymer (như SBS – Styrene Butadiene Styrene, APP – Atactic Polypropylene) và các phụ gia khác.

Ưu điểm so với nhựa đường truyền thống:

  • Tăng độ đàn hồi, co giãn, giảm nguy cơ nứt.
  • Tăng khả năng chịu nhiệt, giảm nguy cơ chảy mềm khi trời nóng.
  • Tăng khả năng chống lão hóa, kéo dài tuổi thọ.
  • Tăng độ bám dính.
  • Cải thiện khả năng chống thấm.

Nhựa đường, khi được đun nóng chảy và thi công lên bề mặt mái, sẽ tạo thành một lớp màng liên tục, không có mối nối. Lớp màng này có tính kỵ nước (không thấm nước) và có độ dẻo nhất định (đặc biệt là nhựa đường cải tiến). Khi nguội, lớp màng này đông cứng lại, bịt kín các lỗ rỗng, mao mạch trên bề mặt bê tông, ngăn không cho nước thấm qua, bảo vệ kết cấu mái. Ngoài ra, nhựa đường còn có khả năng bám dính vào bề mặt.

Ưu điểm của chống thấm mái nhà bằng nhựa đường

Phương pháp chống thấm mái nhà bằng nhựa đường (bitum) dù là phương pháp truyền thống nhưng vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay nhờ một số ưu điểm nổi bật. 

Trước hết, phải kể đến giá thành rẻ hơn đáng kể so với nhiều giải pháp chống thấm khác như màng khò nóng, màng tự dính, hay sơn chống thấm gốc PU, epoxy. Điều này làm cho nhựa đường trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các công trình có ngân sách hạn chế hoặc các công trình tạm.

 Bên cạnh đó, thi công chống thấm bằng nhựa đường cũng tương đối đơn giản, không đòi hỏi thiết bị máy móc quá phức tạp, chủ yếu là đun nấu và quét/trải nhựa đường lên bề mặt. Tuy nhiên, cần lưu ý là vẫn cần thợ có kinh nghiệm để đảm bảo kỹ thuật thi công đúng.

Một ưu điểm nữa là độ bền tương đối, nếu được thi công đúng kỹ thuật và bảo dưỡng tốt, lớp chống thấm bằng nhựa đường có thể duy trì hiệu quả trong nhiều năm. Tất nhiên, tuổi thọ của nó còn phụ thuộc vào chất lượng nhựa đường, điều kiện thời tiết và các yếu tố khác. 

Về khả năng chống thấm, khi mới thi công và trong điều kiện lý tưởng, nhựa đường tạo ra một lớp màng kín, ngăn nước thấm qua bề mặt bê tông khá hiệu quả. Đặc biệt, một số loại nhựa đường cải tiến (polymer modified bitumen) còn có khả năng chịu nhiệt tốt hơn, giảm nguy cơ chảy mềm khi trời nắng nóng. 

Cuối cùng, vật liệu nhựa đường khá phổ biến và dễ tìm mua tại các cửa hàng vật liệu xây dựng, giúp việc thi công và sửa chữa trở nên thuận tiện hơn.

Nhược điểm của chống thấm mái nhà bằng nhựa đường

Mặc dù có một số ưu điểm, phương pháp chống thấm mái nhà bằng nhựa đường cũng tồn tại không ít nhược điểm mà bạn cần cân nhắc kỹ trước khi quyết định sử dụng. 

Một trong những hạn chế lớn nhất là yêu cầu kỹ thuật thi công cao và tiềm ẩn nhiều rủi ro. Việc đun nấu nhựa đường ở nhiệt độ cao không chỉ đòi hỏi thợ phải có kinh nghiệm mà còn dễ gây bỏng, thậm chí cháy nổ nếu không cẩn thận. 

Hơn nữa, để đảm bảo lớp chống thấm đều, không bị chỗ dày chỗ mỏng, người thợ cần phải có kỹ năng quét/trải nhựa đường thành thạo. Thi công ở các vị trí phức tạp như góc cạnh, cổ ống cũng khó khăn hơn so với các phương pháp khác.

Đáng chú ý, độ bền của lớp chống thấm bằng nhựa đường bị ảnh hưởng đáng kể bởi thời tiết. Dưới tác động của tia UV (ánh nắng mặt trời), nhựa đường dễ bị lão hóa, trở nên giòn, dễ nứt. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột giữa ngày và đêm cũng làm cho nhựa đường co giãn liên tục, lâu dần cũng dẫn đến nứt. Khi trời quá nóng, nhựa đường có thể bị chảy mềm, làm giảm khả năng chống thấm. 

Bên cạnh đó, mùi khó chịu đặc trưng của nhựa đường, đặc biệt là khi đun nóng, có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe và sự thoải mái của người thi công cũng như người sử dụng công trình.

Về mặt thẩm mỹ, lớp chống thấm bằng nhựa đường thường có màu đen, tính thẩm mỹ thấp, không phù hợp với các công trình yêu cầu cao về vẻ đẹp bên ngoài. 

Một nhược điểm nữa là khó sửa chữa khi bị hỏng. Khi lớp nhựa đường bị nứt, thấm, việc sửa chữa thường rất tốn công, thường phải bóc bỏ toàn bộ lớp cũ rồi mới thi công lại. 

Xét về khía cạnh môi trường, quá trình sản xuất và thi công nhựa đường có thể gây ô nhiễm, không thân thiện với môi trường

Cuối cùng, nhựa đường dễ bị hư hại khi tiếp xúc với dầu mỡ, do đó không phù hợp để chống thấm cho các khu vực như nhà bếp, gara ô tô…

Quy trình thi công chống thấm mái nhà bằng nhựa đường 

Thi công chống thấm mái nhà bằng nhựa đường đòi hỏi sự cẩn thận, tỉ mỉ và tuân thủ đúng kỹ thuật để đảm bảo hiệu quả chống thấm tối ưu và an toàn. Dưới đây là quy trình chi tiết:

Chuẩn bị bề mặt – Bước quan trọng nhất

Làm sạch:

Loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, dầu mỡ, rêu mốc, các lớp sơn/vữa cũ bong tróc, vữa thừa, tạp chất… bằng chổi, máy chà, máy mài, máy phun nước áp lực cao (nếu cần).

Đảm bảo bề mặt khô ráo, không đọng nước. (Một số loại nhũ tương nhựa đường có thể thi công trên bề mặt ẩm, nhưng không phải tất cả. Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất).

Xử lý các khuyết tật:

Vết nứt:

  • Vết nứt nhỏ (< 2mm): Có thể bỏ qua (nếu sử dụng nhựa đường cải tiến có độ co giãn tốt) hoặc trám bằng keo/vữa trám vết nứt chuyên dụng.
  • Vết nứt lớn (> 2mm): Đục mở rộng vết nứt hình chữ V (rộng khoảng 2-3cm, sâu khoảng 2cm), sau đó vệ sinh sạch và trám bằng vữa sửa chữa chuyên dụng (vữa gốc xi măng polymer, vữa epoxy…).
  • Lỗ rỗng, bong rộp: Đục bỏ phần bê tông yếu, sau đó vệ sinh sạch và trám bằng vữa sửa chữa.
  • Bề mặt không bằng phẳng: Mài hoặc trám vá để tạo bề mặt tương đối bằng phẳng.
  • Góc cạnh, chân tường, cổ ống: Đục tỉa, bo tròn các góc cạnh để tránh đọng nước và dễ thi công.

Tạo độ dốc:

Đảm bảo mái có độ dốc thoát nước tốt (tối thiểu 1-2%) để tránh đọng nước. Có thể tạo độ dốc bằng cách cán vữa hoặc đổ bê tông nhẹ.

Quét lớp lót:

Một số hệ thống chống thấm bằng nhựa đường yêu cầu quét một lớp lót (primer) trước khi thi công lớp chống thấm chính. Lớp lót này thường là nhũ tương nhựa đường pha loãng với nước (hoặc dung môi, tùy loại) hoặc sơn lót chuyên dụng.

Lớp lót có tác dụng:

  • Tăng độ bám dính giữa bề mặt bê tông và lớp nhựa đường.
  • Bịt kín các lỗ rỗng, mao mạch nhỏ trên bề mặt bê tông.
  • Ngăn chặn hơi ẩm từ bê tông bốc lên, gây phồng rộp lớp chống thấm.

Quét lớp lót đều tay, không để sót, không để đọng vũng.

Chờ lớp lót khô hoàn toàn trước khi thi công lớp chống thấm chính (thời gian khô tùy thuộc vào loại sản phẩm và điều kiện thời tiết).

Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ 

Vật liệu:

Nhựa đường đặc (loại phù hợp với khí hậu và yêu cầu chống thấm).

Nhũ tương nhựa đường (nếu dùng làm lớp lót).

Lưới thủy tinh hoặc vải địa kỹ thuật (nếu cần gia cường).

Cát khô (nếu cần làm lớp bảo vệ).

Dầu hỏa hoặc dầu diesel (để vệ sinh dụng cụ).

Gas, củi, hoặc thiết bị đun nấu khác.

Dụng cụ:

Thùng nấu nhựa đường (bằng kim loại, chịu nhiệt tốt).

Nồi, chảo nhỏ (để múc nhựa đường).

Cây khuấy (bằng gỗ hoặc kim loại).

Bay, bàn chải sắt, dao trét.

Chổi quét, rulo (nếu dùng nhũ tương).

Máy phun (nếu có).

Bay, bàn xoa (để thi công lớp vữa bảo vệ, nếu có)

Thước, dây, phấn (để đo đạc, đánh dấu).

Dụng cụ bảo hộ lao động: Quần áo bảo hộ, găng tay chịu nhiệt, giày bảo hộ, kính bảo hộ, khẩu trang, mũ bảo hộ…

Đun nấu nhựa đường

An toàn là trên hết:

Đun nấu nhựa đường ở nơi thông thoáng, tránh xa các vật liệu dễ cháy.

Trang bị đầy đủ dụng cụ bảo hộ lao động.

Có sẵn bình chữa cháy để xử lý sự cố (nếu có).

Quy trình:

Cho nhựa đường vào thùng nấu.

Đun nóng từ từ, vừa đun vừa khuấy đều để nhựa đường tan chảy hoàn toàn và không bị cháy khét.

Duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình thi công (thường từ 150°C đến 180°C, tùy loại nhựa đường). Không đun quá nhiệt độ cho phép của nhà sản xuất.

Không để nước hoặc các tạp chất khác rơi vào thùng nấu nhựa đường (có thể gây nổ).

Thi công lớp chống thấm 

Nếu dùng nhựa đường đặc:

Múc nhựa đường đã đun nóng chảy ra nồi/chảo nhỏ.

Quét hoặc trải nhựa đường lên bề mặt mái thành từng lớp mỏng, đều tay, không để sót.

Độ dày mỗi lớp thường từ 1-2mm, tùy theo yêu cầu.

Thi công lớp sau khi lớp trước còn nóng (để tăng độ bám dính).

Tổng độ dày các lớp thường từ 3-5mm, tùy theo yêu cầu.

Ở các vị trí góc cạnh, chân tường, cổ ống, cần thi công cẩn thận, có thể dùng chổi quét để đảm bảo nhựa đường phủ kín.

Nếu dùng nhũ tương nhựa đường:

Khuấy đều nhũ tương trước khi sử dụng.

Quét hoặc lăn nhũ tương lên bề mặt mái bằng chổi, rulo, hoặc máy phun.

Thi công nhiều lớp, mỗi lớp cách nhau một khoảng thời gian nhất định (theo hướng dẫn của nhà sản xuất).

Gia cường (nếu có):

Trong quá trình thi công lớp chống thấm, có thể đặt thêm lưới thủy tinh hoặc vải địa kỹ thuật (vải không dệt) lên trên lớp nhựa đường còn ướt, sau đó miết nhẹ cho lưới/vải dính chặt vào lớp nhựa đường.

Việc gia cường giúp tăng độ bền kéo, chống nứt cho lớp chống thấm.

Thi công lớp bảo vệ 

Sau khi lớp chống thấm đã khô hoàn toàn, có thể thi công thêm một lớp bảo vệ để:

Bảo vệ lớp nhựa đường khỏi tác động của tia UV (ánh nắng mặt trời).

Giảm nhiệt độ bề mặt mái

Tăng tính thẩm mỹ.

Các loại lớp bảo vệ thường dùng:

Quét một lớp nhũ tương nhựa đường pha loãng, sau đó rắc cát khô lên trên.

Sơn phản nhiệt.

Cán một lớp vữa xi măng mỏng.

Lát gạch.

Trồng cây (đối với mái vườn).

Việc lựa chọn phương pháp chống thấm phù hợp cho mái nhà là vô cùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ của công trình. Chống thấm bằng nhựa đường có thể là một lựa chọn, nhưng cần được xem xét cẩn thận dựa trên các yếu tố như ngân sách, yêu cầu kỹ thuật, điều kiện thời tiết và mong muốn về thẩm mỹ.

Để có quyết định đúng đắn nhất, bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia và tìm đến các nhà cung cấp uy tín. FSI Việt Nam, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành hóa chất và phụ gia xây dựng, là một địa chỉ đáng tin cậy để bạn tìm kiếm giải pháp chống thấm toàn diện và hiệu quả.

Share Social
02462726969