Hotline

0243 566 5855

Keo dán gạch: Giải pháp thay thế vữa xi măng hoàn hảo

Table of contents

Gạch ốp lát bị bong tróc, nứt vỡ, thấm nước… là những vấn đề thường gặp khi sử dụng vữa xi măng truyền thống. Để khắc phục những nhược điểm này, keo dán gạch đã ra đời, hứa hẹn mang đến một giải pháp ốp lát bền vững và thẩm mỹ hơn. Nhưng liệu keo dán gạch có thực sự “hoàn hảo” như những gì được quảng cáo? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết, khách quan và đầy đủ nhất về keo dán gạch, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt cho công trình của mình.

Keo dán gạch là gì?

Keo dán gạch là một loại vật liệu kết dính chuyên dụng trong xây dựng, được sử dụng để ốp (dán) gạch, đá lên bề mặt sàn, tường, hoặc các vị trí khác. Khác với vữa xi măng truyền thống (hỗn hợp xi măng, cát, nước), keo dán gạch thường có thành phần phức tạp hơn, bao gồm xi măng, cát mịn, polymer và các loại phụ gia đặc biệt.

Khác với vữa xi măng truyền thống chỉ dựa vào sự kết dính cơ học của xi măng, keo dán gạch có thêm các thành phần polymer và phụ gia giúp tăng cường đáng kể độ bám dính, khả năng chống thấm, độ co giãn và các tính chất khác. Keo dán gạch cũng thường dễ thi công hơn, cho phép điều chỉnh gạch trong một khoảng thời gian nhất định sau khi ốp, và tạo ra đường ron gạch đều, đẹp hơn.

Các loại keo dán gạch

Keo dán gạch có thể phân loại theo nhiều cách, dựa trên thành phần, gốc hóa học, hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là một số cách phân loại phổ biến:

Phân loại theo thành phần/gốc hóa học:
Keo dán gạch gốc xi măng (Cement-based):

Thành phần: Xi măng, cát mịn, polymer (thường là dạng bột), phụ gia (chống thấm, tăng độ bám dính, chống trượt…).

Đặc tính:

  • Giá thành hợp lý.
  • Độ bám dính tốt trên các bề mặt gốc xi măng (bê tông, vữa trát).
  • Thường được sử dụng cho các loại gạch ceramic, porcelain thông thường, kích thước vừa và nhỏ.
  • Có thể có khả năng chống thấm (tùy loại), nhưng thường không cao bằng các loại keo gốc khác.
  • Cần pha trộn với nước trước khi sử dụng.
  • Là loại keo thông dụng nhất.

Keo dán gạch gốc epoxy (Epoxy-based):

Thành phần: Nhựa epoxy (resin), chất đóng rắn (hardener), cốt liệu (thường là cát thạch anh), phụ gia.

Đặc tính:

  • Độ bám dính rất cao, trên nhiều loại bề mặt (kể cả kim loại, gỗ, kính…).
  • Khả năng chống thấm tuyệt vời.
  • Chịu được hóa chất, axit, kiềm.
  • Độ bền rất cao, chịu được tải trọng lớn.
  • Thường được sử dụng cho các khu vực đặc biệt như bể bơi, phòng thí nghiệm, nhà máy hóa chất, hoặc để dán các loại gạch đá khổ lớn, nặng.
  • Giá thành cao.
  • Thường có 2 hoặc 3 thành phần, cần pha trộn theo tỷ lệ chính xác.

Keo dán gạch gốc acrylic (Acrylic-based):

Thành phần: Nhựa acrylic, chất độn, phụ gia.

Đặc tính:

  • Độ dẻo dai, co giãn tốt, chống nứt tốt.
  • Thường có dạng sệt, pha sẵn, dễ sử dụng.
  • Thường được sử dụng để dán các loại gạch mosaic, gạch trang trí, hoặc dán gạch lên bề mặt gạch cũ.
  • Giá thành trung bình.

Phân loại theo tiêu chuẩn:

TCVN 7899:2008 (Việt Nam): Phân loại keo dán gạch thành các loại C1, C2, C2T, C2TE, C2TES1, C2TES2… dựa trên các chỉ tiêu về độ bám dính, thời gian mở, độ trượt…

EN 12004 (Châu Âu): Phân loại keo dán gạch thành các loại C1, C2, F, T, E, S1, S2… dựa trên các chỉ tiêu tương tự.

Ưu điểm của keo dán gạch 

So với vữa xi măng truyền thống, keo dán gạch mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, làm cho nó trở thành lựa chọn ngày càng phổ biến trong các công trình xây dựng hiện đại:

Độ bám dính cao 

Đây là ưu điểm quan trọng nhất của keo dán gạch. Nhờ thành phần polymer và các phụ gia đặc biệt, keo dán gạch có lực bám dính cao hơn hẳn so với vữa xi măng, trên nhiều loại bề mặt khác nhau (bê tông, vữa trát, gạch cũ, gỗ, kim loại…).

Độ bám dính cao giúp:

  • Giảm thiểu tối đa nguy cơ bong tróc gạch, đặc biệt là đối với gạch khổ lớn, gạch ít hút nước, hoặc khi ốp lát ở khu vực chịu rung động, thay đổi nhiệt độ.
  • Cho phép ốp lát gạch lên bề mặt gạch cũ mà không cần đục bỏ lớp gạch cũ (tiết kiệm thời gian và chi phí).
  • Cho phép ốp lát gạch trên các bề mặt đặc biệt (gỗ, kim loại…) mà vữa xi măng khó bám dính.

Khả năng chống thấm tốt

Nhiều loại keo dán gạch, đặc biệt là các loại gốc epoxy và acrylic, có khả năng chống thấm rất tốt, tạo thành một lớp màng ngăn nước thấm qua.

Khả năng chống thấm giúp:

  • Bảo vệ kết cấu công trình (sàn, tường…) khỏi bị thấm nước, ẩm mốc.
  • Ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn, bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
  • Đặc biệt quan trọng đối với các khu vực ẩm ướt như nhà tắm, nhà bếp, bể bơi…

Co giãn tốt, chống rạn nứt

Các loại keo dán gạch gốc epoxy và acrylic có tính đàn hồi, co giãn tốt, có thể chịu được sự biến dạng của vật liệu nền (do co ngót, giãn nở nhiệt, rung động…) mà không bị nứt.

Khả năng co giãn giúp:

Giảm thiểu nguy cơ nứt gạch, nứt đường ron.

Đặc biệt quan trọng đối với các công trình lớn, có diện tích ốp lát rộng, hoặc ở những khu vực chịu rung động (gần đường giao thông, nhà xưởng…).

Dễ thi công 

Keo dán gạch thường được đóng gói sẵn theo tỷ lệ chuẩn, chỉ cần trộn với nước (đối với keo gốc xi măng) hoặc không cần trộn (đối với keo pha sẵn) là có thể sử dụng ngay.

Thi công keo dán gạch nhanh hơn, sạch sẽ hơn so với vữa xi măng (không cần phải trộn nhiều mẻ vữa, không gây bụi bẩn nhiều).

Keo dán gạch có thời gian mở (open time) dài hơn, cho phép người thợ có đủ thời gian để điều chỉnh vị trí gạch sau khi ốp.

Không cần ngâm gạch trước khi ốp (đối với một số loại keo và một số loại gạch, cần xem hướng dẫn của nhà sản xuất).

Tăng tính thẩm mỹ 

Keo dán gạch có thể có nhiều màu sắc khác nhau (trắng, xám, đen, màu…), dễ dàng phối hợp với màu gạch và màu ron.

Đường ron gạch khi sử dụng keo dán gạch thường mỏng hơn, đều hơn, thẳng hơn so với vữa xi măng, tạo nên bề mặt ốp lát đẹp và tinh tế hơn.

Trọng lượng nhẹ 

Keo dán gạch có tỷ trọng nhẹ hơn so với vữa xi măng, giúp giảm tải trọng cho công trình, đặc biệt là khi ốp lát ở các tầng cao.

Thời gian thi công nhanh 

Do không mất thời gian ngâm gạch, trộn vữa, và có thời gian mở dài, nên thời gian thi công keo dán gạch thường nhanh hơn so với vữa xi măng.

Ít hao hụt vật tư 

Keo dán gạch được sử dụng vừa đủ, không bị rơi vãi nhiều như vữa xi măng, giúp tiết kiệm vật tư.

Nhược điểm của keo dán gạch

Mặc dù có nhiều ưu điểm, keo dán gạch vẫn tồn tại một số nhược điểm so với vữa xi măng truyền thống mà bạn cần cân nhắc:

Giá thành cao hơn 

Đây là nhược điểm dễ nhận thấy nhất. Keo dán gạch, đặc biệt là các loại keo gốc epoxy hoặc acrylic, có giá thành cao hơn đáng kể so với vữa xi măng tự trộn (chỉ gồm xi măng, cát, nước).

Chi phí cho keo dán gạch có thể chiếm một phần đáng kể trong tổng chi phí ốp lát, đặc biệt là đối với các công trình lớn.

Tuy nhiên, cần xem xét tổng chi phí (bao gồm cả chi phí vật liệu, nhân công, thời gian thi công, độ bền…) để đánh giá một cách toàn diện.

Yêu cầu bề mặt cao hơn 

Để keo dán gạch phát huy tối đa hiệu quả, bề mặt nền cần phải được chuẩn bị kỹ lưỡng hơn so với khi sử dụng vữa xi măng.

Bề mặt cần phải:

  • Phẳng: Độ chênh lệch không quá 3mm trên mỗi 2 mét chiều dài.
  • Sạch: Không có bụi bẩn, dầu mỡ, các lớp sơn/vữa cũ bong tróc…
  • Khô: Hoặc ẩm (tùy loại keo), nhưng không được đọng nước.
  • Cứng chắc: Không bị lún, nứt.

Nếu bề mặt không đạt yêu cầu, keo dán gạch có thể không bám dính tốt, dễ bị bong tróc.

 Khó sửa chữa khi sai sót 

Keo dán gạch, đặc biệt là các loại gốc epoxy, có độ bám dính rất cao. Khi keo đã khô, rất khó để gỡ bỏ gạch mà không làm hỏng gạch hoặc bề mặt nền.

Việc sửa chữa, thay thế gạch khi sử dụng keo dán gạch thường phức tạp, tốn kém và mất thời gian hơn so với vữa xi măng.

Cần phải cẩn thận, tỉ mỉ ngay từ đầu để tránh sai sót.

Thời gian chờ khô lâu 

Một số loại keo dán gạch, đặc biệt là các loại gốc xi măng, có thể có thời gian chờ khô lâu hơn so với vữa xi măng (tùy thuộc vào loại keo, điều kiện thời tiết, độ dày lớp keo…).

Thời gian chờ khô lâu có thể ảnh hưởng đến tiến độ thi công.

Tuy nhiên, cũng có nhiều loại keo dán gạch khô nhanh, cho phép chà ron và đi lại sau 24 giờ.

So sánh chi tiết keo dán gạch và vữa xi măng

Để giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa keo dán gạch và vữa xi măng truyền thống trên nhiều tiêu chí khác nhau

 

Tiêu Chí Keo Dán Gạch Vữa Xi Măng Truyền Thống
Thành phần Xi măng, cát mịn, polymer (thường là dạng bột hoặc latex), phụ gia (chống thấm, tăng độ bám dính, chống trượt…). Có thể có thêm các thành phần khác tùy loại keo (gốc epoxy, acrylic…). Xi măng, cát, nước (có thể có thêm phụ gia, nhưng thường ít và không chuyên dụng bằng keo dán gạch).
Độ bám dính Cao hơn, đặc biệt trên các bề mặt khó bám dính (gạch cũ, gỗ, kim loại…). Keo dán gạch có thể bám dính tốt với nhiều loại gạch khác nhau, kể cả gạch ít hút nước, gạch khổ lớn. Thấp hơn, chủ yếu dựa vào sự kết dính cơ học của xi măng. Dễ bị bong tróc nếu bề mặt không được chuẩn bị kỹ, gạch quá lớn, hoặc gạch ít hút nước.
Chống thấm Tốt hơn, đặc biệt là các loại keo gốc epoxy hoặc acrylic. Nhiều loại keo dán gạch có khả năng chống thấm như một lớp màng chống thấm độc lập. Kém hơn. Vữa xi măng có khả năng chống thấm ở mức độ nhất định, nhưng dễ bị thấm nước theo thời gian, đặc biệt là khi bị nứt.
Co giãn Tốt hơn, đặc biệt là các loại keo gốc epoxy hoặc acrylic. Keo có thể co giãn theo sự thay đổi của vật liệu, giảm nguy cơ nứt gạch, nứt đường ron. Kém hơn. Vữa xi măng có tính cứng, giòn, dễ bị nứt khi có sự co ngót, giãn nở của vật liệu.
Thi công Dễ hơn, nhanh hơn, sạch hơn. Keo thường được đóng gói sẵn, dễ pha trộn (hoặc không cần pha trộn). Thi công bằng bay răng cưa, ít bụi bẩn. Thời gian mở dài, cho phép điều chỉnh gạch. Khó hơn, chậm hơn, dễ bẩn hơn. Cần phải trộn vữa thủ công, dễ bị sai tỷ lệ. Thi công bằng bay thường, dễ gây lãng phí vật liệu. Thời gian mở ngắn, khó điều chỉnh gạch sau khi ốp.
Giá thành Cao hơn đáng kể. Thấp hơn đáng kể.
Yêu cầu bề mặt Cao hơn. Bề mặt cần phải phẳng, sạch, khô (hoặc ẩm, tùy loại keo), và cứng chắc. Thấp hơn. Có thể thi công trên bề mặt gồ ghề hơn, nhưng vẫn cần đảm bảo độ sạch và chắc chắn.
Sửa chữa Khó hơn. Khi keo đã khô, rất khó gỡ gạch ra mà không làm hỏng gạch hoặc bề mặt. Dễ hơn. Có thể đục bỏ lớp vữa cũ và thay thế gạch dễ dàng hơn.
Trọng lượng Nhẹ hơn. Nặng hơn.
Màu sắc Đa dạng hơn (trắng, xám, màu…). Có thể chọn màu keo phù hợp với màu gạch và màu ron. Thường là màu xám của xi măng.
Ứng dụng Phù hợp với nhiều loại gạch, nhiều kích thước gạch, nhiều loại bề mặt, kể cả các bề mặt đặc biệt. Đặc biệt thích hợp cho gạch khổ lớn, gạch ít hút nước, ốp lát trên gạch cũ, khu vực ẩm ướt… Phù hợp với các loại gạch ceramic thông thường, kích thước vừa và nhỏ, bề mặt bê tông, vữa trát. Thường được sử dụng cho các công trình không yêu cầu quá cao về kỹ thuật và thẩm mỹ.

Hướng dẫn chọn keo dán gạch

Việc lựa chọn keo dán gạch phù hợp là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ của công trình ốp lát. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn chọn được loại keo dán gạch phù hợp nhất:

Chọn theo loại gạch

Gạch ceramic (gạch men):

  • Là loại gạch phổ biến nhất, có độ hút nước trung bình đến cao.
  • Thường sử dụng keo dán gạch gốc xi măng (loại C1, C2 theo TCVN 7899:2008 hoặc EN 12004).

Gạch porcelain (gạch xương bán sứ):

  • Có độ hút nước thấp (< 0.5%), đặc chắc hơn gạch ceramic.
  • Nên sử dụng keo dán gạch gốc xi măng có polymer (loại C2 trở lên) hoặc keo dán gạch gốc epoxy, acrylic.

Gạch granite (gạch đá granite nhân tạo):
Rất cứng, đặc chắc, độ hút nước cực thấp.

  • Cần sử dụng keo dán gạch có độ bám dính cao, thường là keo gốc epoxy hoặc keo gốc xi măng có polymer cải tiến (loại C2 trở lên, có thêm các ký hiệu T, E, S1, S2).

Gạch mosaic:

  • Thường có kích thước nhỏ, nhiều màu sắc, dùng để trang trí.
  • Nên sử dụng keo dán gạch có độ dẻo cao, màu trắng hoặc trong suốt (để không ảnh hưởng đến màu sắc của gạch), thường là keo gốc acrylic hoặc epoxy.

Gạch kính: Cần sử dụng keo chuyên dụng.

Gạch đá tự nhiên (đá granite, đá marble…): Cần lựa chọn keo dán gạch có độ bám dính cao, chống thấm tốt, và không gây ố màu đá (đặc biệt là đối với đá marble). Thường là keo gốc epoxy hoặc keo gốc xi măng cải tiến.

Gạch khổ lớn: Cần chọn keo có độ bám dính, độ đàn hồi, thời gian thi công dài.

Chọn theo khu vực ốp lát

Trong nhà (khu vực khô ráo):

  • Có thể sử dụng hầu hết các loại keo dán gạch, tùy thuộc vào loại gạch.
  • Keo gốc xi măng (loại C1) thường là đủ.

Ngoài trời (chịu mưa nắng, thay đổi nhiệt độ):

  • Cần sử dụng keo dán gạch có khả năng chống chịu thời tiết tốt, co giãn tốt, chống thấm tốt.
  • Keo gốc xi măng cải tiến (loại C2, có thêm ký hiệu T, E, S1, S2) hoặc keo gốc epoxy, acrylic là lựa chọn phù hợp.

Khu vực ẩm ướt (nhà tắm, nhà bếp, ban công…):

  • Cần sử dụng keo dán gạch có khả năng chống thấm cao.
  • Keo gốc epoxy, acrylic hoặc keo gốc xi măng cải tiến (có thêm phụ gia chống thấm) là lựa chọn tốt.

Bể bơi, hồ nước:

  • Cần sử dụng keo dán gạch chuyên dụng cho bể bơi, có khả năng chống thấm tuyệt đối, chịu được áp lực nước, và kháng hóa chất (clo).
  • Thường là keo gốc epoxy hoặc keo gốc xi măng đặc biệt.

Sàn có hệ thống sưởi ấm: Cần sử dụng keo dán gạch có khả năng chịu nhiệt và co giãn tốt.

Chọn theo bề mặt nền 

Bề mặt bê tông, vữa trát (mới): Có thể sử dụng hầu hết các loại keo dán gạch, tùy thuộc vào loại gạch và khu vực ốp lát.

Bề mặt gạch cũ: Cần sử dụng keo dán gạch có độ bám dính cao, có thể ốp trực tiếp lên gạch cũ (mà không cần đục bỏ lớp gạch cũ). Thường là keo gốc epoxy hoặc keo gốc xi măng cải tiến.

Bề mặt gỗ, kim loại, thạch cao…: Cần sử dụng keo dán gạch chuyên dụng cho các loại bề mặt này, thường là keo gốc epoxy hoặc acrylic.

Hướng dẫn sử dụng keo dán gạch đúng cách

Để đảm bảo keo dán gạch phát huy tối đa hiệu quả, việc thi công đúng kỹ thuật là vô cùng quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước:

Chuẩn bị bề mặt

Làm sạch:

Loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, dầu mỡ, vôi vữa, sơn cũ, các lớp keo/vữa cũ (nếu có), rêu mốc, và các tạp chất khác bằng cách:

– Chà nhám, mài (bằng máy hoặc bằng tay).

– Quét, hút bụi.

– Rửa bằng nước sạch (áp lực cao nếu cần).

– Sử dụng chất tẩy rửa chuyên dụng (nếu cần, nhưng phải đảm bảo loại bỏ hoàn toàn hóa chất trước khi thi công).

Đảm bảo bề mặt khô ráo (hoặc ẩm tùy theo yêu cầu của loại keo, nhưng không đọng nước). Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất keo.

Xử lý các khuyết tật:

Vết nứt:

Vết nứt nhỏ (< 1mm): Có thể bỏ qua (nếu keo có khả năng co giãn tốt) hoặc trám bằng keo trám vết nứt chuyên dụng.

Vết nứt lớn (> 1mm): Đục mở rộng vết nứt hình chữ V, sau đó vệ sinh sạch và trám bằng vữa sửa chữa chuyên dụng (vữa gốc xi măng polymer, vữa epoxy…).

Lỗ rỗng, bong rộp: Đục bỏ phần bê tông/vữa yếu, sau đó vệ sinh sạch và trám bằng vữa sửa chữa.

Bề mặt không bằng phẳng: Mài hoặc trám vá để tạo bề mặt phẳng (độ chênh lệch không quá 3mm trên mỗi 2 mét chiều dài).

Tạo độ nhám (nếu cần):

Đối với bề mặt quá nhẵn (ví dụ: gạch men cũ, kính, kim loại…), cần tạo độ nhám để tăng độ bám dính cho keo bằng cách:

  • Mài.
  • Phun cát.
  • Sử dụng hóa chất tạo nhám (acid etching).

Kiểm tra độ ẩm: Độ ẩm bề mặt phải phù hợp với yêu cầu của loại keo (thường là < 8% đối với keo gốc xi măng, đo bằng máy đo độ ẩm).

Pha trộn keo

Đối với keo dán gạch gốc xi măng (dạng bột):

Dụng cụ:

Thùng/xô trộn sạch, khô.

Máy khuấy (tốt nhất) hoặc thanh khuấy (nếu không có máy).

Ca đong, cân (nếu cần).

Quy trình:

Đọc kỹ hướng dẫn của nhà sản xuất về tỷ lệ pha trộn giữa keo và nước. Tỷ lệ này rất quan trọng, không được tự ý thay đổi.

Cho nước sạch vào thùng/xô trước.

Từ từ cho keo vào nước, vừa cho vừa khuấy đều bằng máy khuấy (hoặc bằng tay) cho đến khi hỗn hợp đạt được độ dẻo, mịn, đồng nhất, không còn vón cục.

Để hỗn hợp nghỉ trong khoảng 5-10 phút (tùy loại keo) để các thành phần phản ứng hoàn toàn với nhau.

Khuấy lại một lần nữa trước khi sử dụng.

Chỉ pha lượng keo vừa đủ dùng trong khoảng thời gian cho phép của nhà sản xuất (thường là 1-2 giờ). Không pha quá nhiều, tránh lãng phí.

Đối với keo dán gạch pha sẵn (gốc acrylic, epoxy…):

Thường không cần pha trộn, có thể sử dụng ngay.

Tuy nhiên, cần khuấy đều trước khi sử dụng.

Đối với keo epoxy (2 hoặc 3 thành phần), cần trộn các thành phần theo đúng tỷ lệ và hướng dẫn của nhà sản xuất.

Quy trình:

Bước 1: Trét keo lên bề mặt nền:

Dùng bay răng cưa lấy một lượng keo vừa đủ, trét đều lên bề mặt nền thành một lớp mỏng.

Nghiêng bay răng cưa một góc khoảng 45-60 độ so với bề mặt nền, kéo bay theo một hướng để tạo thành các rãnh keo song song.

Độ dày lớp keo và kích thước răng cưa tùy thuộc vào loại keo, loại gạch và kích thước gạch (xem hướng dẫn của nhà sản xuất).

Bước 2: Trét keo lên mặt sau gạch (nếu cần):

Đối với gạch khổ lớn, gạch ít hút nước, hoặc khi ốp lát ở khu vực chịu tải trọng nặng, nên trét thêm một lớp keo mỏng lên mặt sau gạch (lớp keo này gọi là “lớp bơ”).

Sử dụng bay thường để trét keo.

Bước 3: Ốp gạch:

Đặt viên gạch lên lớp keo, ấn nhẹ và xoay nhẹ để keo dàn đều và bám dính tốt.

Sử dụng búa cao su gõ nhẹ lên viên gạch để đảm bảo gạch bám chắc vào nền và không bị bọng khí.

Sử dụng ke mạch để tạo khe ron đều giữa các viên gạch.

Điều chỉnh vị trí gạch trong khoảng thời gian cho phép của keo (thời gian mở).

Bước 4: Vệ sinh:

Dùng giẻ sạch lau ngay phần keo thừa dính trên bề mặt gạch trước khi keo khô.

Chà Ron 

Sau khi keo dán gạch đã khô hoàn toàn (thời gian khô tùy thuộc vào loại keo và điều kiện thời tiết, thường là 24-48 giờ), tiến hành chà ron (trít mạch).

Sử dụng keo chà ron chuyên dụng (có nhiều màu sắc để lựa chọn).

Trộn keo chà ron với nước theo tỷ lệ hướng dẫn của nhà sản xuất.

Dùng bay cao su hoặc dụng cụ chuyên dụng để trét keo chà ron vào các khe ron.

Dùng giẻ ẩm lau sạch phần keo thừa trên bề mặt gạch trước khi keo khô.

Keo dán gạch, với những ưu điểm vượt trội so với vữa xi măng truyền thống, đang ngày càng khẳng định vị thế là giải pháp ốp lát hiện đại và hiệu quả. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, bạn cần lựa chọn loại keo phù hợp, thi công đúng kỹ thuật và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.

Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào về keo dán gạch, hoặc cần tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình, hãy liên hệ ngay với FSI Việt Nam. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và danh mục sản phẩm đa dạng từ các thương hiệu hàng đầu, FSI Việt Nam cam kết mang đến cho bạn giải pháp ốp lát tối ưu, bền đẹp và tiết kiệm.

 

Share Social
02462726969