Hotline

0243 566 5855

Sơn chống cháy: đặc tính, ưu điểm và ứng dụng chi tiết

Table of contents

Sơn chống cháy đang ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong các công trình xây dựng hiện đại, nhờ khả năng bảo vệ vượt trội trước nguy cơ hỏa hoạn. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và chi tiết về loại sơn đặc biệt này, bao gồm các đặc tính kỹ thuật, ưu điểm nổi bật và các ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực.

Sơn chống cháy là gì?

Sơn chống cháy là một loại sơn đặc biệt, được thiết kế để bảo vệ các bề mặt vật liệu (như thép, gỗ, bê tông…) khỏi tác động của lửa và nhiệt độ cao. Khác với sơn thông thường, sơn chống cháy chứa các thành phần có khả năng phản ứng khi tiếp xúc với nhiệt, tạo ra một lớp bảo vệ cách nhiệt. 

Cơ chế hoạt động của sơn chống cháy có thể là phồng nở (intumescent) tạo lớp xốp cách nhiệt, hoặc tạo than hóa (ablative) hình thành lớp than ngăn lửa tiếp xúc với vật liệu. 

Nhờ đó, sơn chống cháy giúp làm chậm quá trình cháy, ngăn lửa lan rộng, bảo vệ kết cấu công trình và kéo dài thời gian cho việc cứu hộ, thoát hiểm. 

Các đặc tính kỹ thuật quan trọng của sơn chống cháy

Để đánh giá hiệu quả và lựa chọn đúng loại sơn chống cháy, việc hiểu rõ các đặc tính kỹ thuật quan trọng là vô cùng cần thiết. Dưới đây là những đặc tính then chốt quyết định khả năng bảo vệ của sơn chống cháy:

Khả năng chịu nhiệt độ cao: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Sơn chống cháy phải có khả năng chịu được nhiệt độ cao trong một khoảng thời gian nhất định mà không bị phân hủy, mất khả năng bảo vệ. Nhiệt độ chịu được thường được đo bằng độ C (ví dụ: chịu được 1000°C, 1200°C…).

Thời gian chịu lửa (EI): Được đo bằng phút, thể hiện khả năng của sơn trong việc duy trì tính toàn vẹn (Integrity – E) và khả năng cách nhiệt (Insulation – I) của kết cấu trong điều kiện cháy tiêu chuẩn. Ví dụ: EI 60, EI 90, EI 120… (60 phút, 90 phút, 120 phút…).

Độ bám dính: Sơn chống cháy cần có độ bám dính tốt trên bề mặt vật liệu (thép, gỗ, bê tông…) để đảm bảo lớp sơn không bị bong tróc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Độ bám dính thường được đo bằng MPa (Megapascal).

Độ dày lớp sơn: Độ dày lớp sơn chống cháy ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian chịu lửa. Độ dày cần thiết phụ thuộc vào loại sơn, vật liệu nền và yêu cầu bảo vệ (EI). Thường được đo bằng mm (milimet) hoặc μm (micromet).

Khả năng chống cháy lan: Sơn chống cháy cần có khả năng ngăn chặn hoặc làm chậm sự lan truyền của lửa trên bề mặt, giúp hạn chế đám cháy lan rộng.

Cơ chế bảo vệ (Intumescent/Ablative):

  • Intumescent (phồng nở): Khi tiếp xúc với nhiệt, sơn phồng nở tạo thành một lớp xốp cách nhiệt dày, bảo vệ vật liệu bên dưới.
  • Ablative (than hóa): Sơn tạo ra một lớp than trên bề mặt, ngăn lửa tiếp xúc trực tiếp với vật liệu.

Tính thẩm mỹ: Mặc dù không phải là yếu tố hàng đầu, nhưng sơn chống cháy cũng cần có tính thẩm mỹ nhất định (màu sắc, độ bóng…) để phù hợp với yêu cầu thiết kế của công trình.

Độ bền (tuổi thọ): Sơn chống cháy cần có độ bền cao, duy trì khả năng bảo vệ trong thời gian dài (thường tính bằng năm), ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường (độ ẩm, nhiệt độ, UV…).

Tính an toàn và thân thiện với môi trường: Ít hoặc không chứa các chất độc hại.

Việc nắm vững các đặc tính kỹ thuật này sẽ giúp bạn lựa chọn được loại sơn chống cháy phù hợp nhất với nhu cầu và yêu cầu của công trình, đảm bảo an toàn tối đa trước nguy cơ hỏa hoạn.

Ưu điểm vượt trội của sơn chống cháy

So với các biện pháp phòng cháy chữa cháy (PCCC) truyền thống, sơn chống cháy sở hữu những ưu điểm vượt trội, mang lại giải pháp bảo vệ toàn diện và hiệu quả cho công trình. Dưới đây là những lợi ích chính mà sơn chống cháy mang lại:

Bảo vệ kết cấu công trình: Đây là ưu điểm quan trọng nhất. Sơn chống cháy tạo ra một lớp bảo vệ, giúp kết cấu thép, gỗ, bê tông… chịu được nhiệt độ cao trong một khoảng thời gian nhất định khi xảy ra hỏa hoạn. Điều này giúp ngăn chặn sự sụp đổ của công trình, giảm thiểu thiệt hại về tài sản.

Kéo dài thời gian thoát hiểm: Bằng cách làm chậm quá trình lan truyền của lửa và duy trì tính toàn vẹn của kết cấu, sơn chống cháy giúp kéo dài thời gian quý báu để người trong công trình có thể sơ tán an toàn, giảm thiểu thiệt hại về người.

Giảm thiểu thiệt hại về tài sản: Sơn chống cháy giúp hạn chế sự lan rộng của đám cháy, bảo vệ tài sản bên trong công trình khỏi bị thiêu rụi, giảm thiểu thiệt hại kinh tế.

Tăng tính thẩm mỹ: Ngoài khả năng bảo vệ, nhiều loại sơn chống cháy hiện nay còn có tính thẩm mỹ cao, với nhiều màu sắc và độ bóng khác nhau, góp phần làm đẹp cho công trình.

Dễ dàng thi công: So với các biện pháp PCCC khác (như bọc vật liệu chống cháy), sơn chống cháy thường dễ thi công hơn, có thể áp dụng cho nhiều loại bề mặt và hình dạng khác nhau.

Tuân thủ quy định PCCC: Sử dụng sơn chống cháy là một cách hiệu quả để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về PCCC trong xây dựng, giúp công trình được cấp phép và hoạt động an toàn.

Tiết kiệm chi phí: Về lâu dài, do không phải bảo trì thường xuyên, và tăng tuổi thọ cho vật liệu.

Thân thiện với môi trường: Nhiều loại sơn chống cháy hiện nay được sản xuất từ các thành phần an toàn, không chứa chất độc hại, thân thiện với môi trường và sức khỏe con người.

Sơn chống cháy không chỉ là một lớp sơn phủ thông thường, mà là một giải pháp bảo vệ chủ động, mang lại sự an toàn, bền vững và hiệu quả kinh tế cho mọi công trình. Việc lựa chọn và sử dụng sơn chống cháy đúng cách là một quyết định đầu tư thông minh, bảo vệ tài sản và tính mạng con người trước nguy cơ hỏa hoạn

Ứng dụng thực tế của sơn chống cháy trong các lĩnh vực

Nhờ những đặc tính ưu việt, sơn chống cháy ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, mang lại giải pháp bảo vệ an toàn và hiệu quả trước nguy cơ hỏa hoạn. Dưới đây là các ứng dụng thực tế tiêu biểu của sơn chống cháy trong các lĩnh vực khác nhau:

Xây dựng dân dụng và thương mại

Nhà ở, chung cư: Bảo vệ kết cấu thép, cột, dầm, sàn, tường, cầu thang… giúp tăng thời gian thoát hiểm và giảm thiểu thiệt hại khi có cháy.

Trung tâm thương mại, siêu thị, văn phòng, khách sạn, bệnh viện, trường học: Đảm bảo an toàn cho số lượng lớn người sử dụng và tài sản có giá trị.

Nhà hát, rạp chiếu phim, sân vận động: Bảo vệ các khu vực tập trung đông người, giảm thiểu nguy cơ cháy lan.

Công nghiệp

Nhà máy, nhà xưởng, kho bãi: Bảo vệ kết cấu thép, máy móc, thiết bị, hàng hóa… giảm thiểu nguy cơ gián đoạn sản xuất và thiệt hại kinh tế.

Ngành dầu khí, hóa chất: Bảo vệ các bồn chứa, đường ống, thiết bị… trong môi trường có nguy cơ cháy nổ cao.

Ngành điện: Bảo vệ các trạm biến áp, tủ điện, cáp điện… ngăn ngừa sự cố cháy nổ do chập điện.

Giao thông vận tải

Cầu, hầm: Bảo vệ kết cấu thép, bê tông, tăng cường độ bền và an toàn cho công trình.

Nhà ga, sân bay: Đảm bảo an toàn cho hành khách và nhân viên, bảo vệ các khu vực quan trọng.

Phương tiện giao thông (tàu, thuyền, máy bay…): Bảo vệ các bộ phận quan trọng, giảm thiểu nguy cơ cháy lan khi có sự cố.

Các ứng dụng đặc biệt khác

Công trình di sản, bảo tàng: Bảo vệ các công trình có giá trị lịch sử, văn hóa khỏi nguy cơ hỏa hoạn.

Tủ đựng tài liệu, két sắt: Tăng cường khả năng chống cháy, bảo vệ tài sản quan trọng.

Cửa chống cháy, vách ngăn cháy: Kết hợp với sơn chống cháy để tăng cường hiệu quả bảo vệ.

Sơn chống cháy không chỉ được sử dụng cho các công trình mới mà còn có thể áp dụng cho các công trình hiện hữu để nâng cấp khả năng PCCC. Việc lựa chọn loại sơn và phương pháp thi công phù hợp với từng loại vật liệu (thép, gỗ, bê tông…) và yêu cầu bảo vệ (EI) là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả tối ưu.

Các loại sơn chống cháy phổ biến

Dưới đây là các loại sơn chống cháy phổ biến nhất:

Phân loại theo thành phần và cơ chế hoạt động

Sơn chống cháy gốc nước: Sử dụng nước làm dung môi, thân thiện với môi trường, ít mùi, dễ thi công. Thường được sử dụng cho các công trình dân dụng, nội thất.

Sơn chống cháy gốc dầu (dung môi): Sử dụng dung môi hữu cơ, có độ bền cao, chịu được thời tiết khắc nghiệt. Thường được sử dụng cho các công trình công nghiệp, ngoài trời.

Sơn chống cháy Intumescent (phồng nở): Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, sơn sẽ phồng nở tạo thành một lớp xốp dày (gấp nhiều lần độ dày ban đầu), cách nhiệt và bảo vệ vật liệu bên dưới. Đây là loại sơn chống cháy phổ biến nhất hiện nay.

Sơn chống cháy Ablative (than hóa): Khi gặp lửa, sơn tạo ra một lớp than trên bề mặt, ngăn lửa tiếp xúc trực tiếp với vật liệu và làm chậm quá trình cháy.

Phân loại theo vật liệu nền

Sơn chống cháy cho thép: Được thiết kế đặc biệt để bảo vệ kết cấu thép, giúp duy trì tính toàn vẹn của thép khi có hỏa hoạn.

Sơn chống cháy cho gỗ: Giúp bảo vệ gỗ khỏi bị cháy, thường được sử dụng cho các công trình có kết cấu gỗ hoặc nội thất gỗ.

Sơn chống cháy cho bê tông: Tăng cường khả năng chịu lửa của bê tông, thường được sử dụng cho các công trình ngầm, hầm, tường, sàn bê tông.

Phân loại theo số lượng thành phần

Sơn chống cháy 1 thành phần: Dễ sử dụng, chỉ cần khuấy đều trước khi thi công.

Sơn chống cháy 2 thành phần: Bao gồm phần sơn và chất đóng rắn, cần trộn theo tỷ lệ quy định của nhà sản xuất trước khi sử dụng. Thường có độ bền và khả năng chống cháy cao hơn.

Phân loại theo thời gian chống cháy (EI)

Sơn chống cháy EI 30

Sơn chống cháy EI 45

Sơn chống cháy EI 60

Sơn chống cháy EI 90

Sơn chống cháy EI 120

Sơn chống cháy EI 150

Sơn chống cháy EI 180

Việc lựa chọn loại sơn chống cháy phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: loại vật liệu cần bảo vệ, yêu cầu về thời gian chịu lửa (EI), môi trường sử dụng, ngân sách và yêu cầu thẩm mỹ. Hãy tham khảo ý kiến của các chuyên gia và nhà cung cấp uy tín để có được lựa chọn tốt nhất

Hướng dẫn thi công sơn chống cháy 

Dưới đây là hướng dẫn thi công sơn chống cháy tổng quát, áp dụng cho nhiều loại sơn và bề mặt:

Bước 1: Chuẩn bị bề mặt:

  • Làm sạch: Loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, dầu mỡ, rỉ sét, các lớp sơn cũ, tạp chất… trên bề mặt cần sơn bằng các biện pháp cơ học (bàn chải sắt, máy mài, máy phun cát…) hoặc hóa chất (dung môi tẩy rửa). Bề mặt phải sạch, khô và ổn định.
  • Xử lý bề mặt:
    • Với bề mặt thép: Xử lý bề mặt đạt tiêu chuẩn SA 2.0 hoặc SA 2.5 (theo tiêu chuẩn Thụy Điển).
    • Với bề mặt gỗ: Chà nhám để tạo độ nhám, loại bỏ các lớp sơn cũ, trám trét các vết nứt, lỗ hổng.
    • Với bề mặt bê tông: Đảm bảo bê tông đủ tuổi (thường là 28 ngày), bề mặt phẳng, không có các khuyết tật.
  • Sơn lót (nếu cần): Sử dụng lớp sơn lót phù hợp với loại sơn chống cháy và vật liệu nền (theo khuyến cáo của nhà sản xuất). Sơn lót giúp tăng độ bám dính, bảo vệ vật liệu và tăng hiệu quả chống cháy.

Bước 2: Chuẩn bị sơn:

  • Khuấy/trộn sơn:
    • Với sơn 1 thành phần: Khuấy đều sơn trước khi sử dụng.
    • Với sơn 2 thành phần: Trộn phần sơn và chất đóng rắn theo đúng tỷ lệ quy định của nhà sản xuất. Khuấy kỹ cho đến khi hỗn hợp đồng nhất.
  • Lọc sơn (nếu cần): Lọc sơn qua rây lọc để loại bỏ tạp chất, đảm bảo chất lượng sơn.

Bước 3: Thi công sơn:

  • Phương pháp thi công: Có thể sử dụng cọ, ru lô, máy phun sơn (phun chân không hoặc phun có khí) tùy theo loại sơn, diện tích thi công và yêu cầu kỹ thuật.
  • Số lớp sơn: Thi công nhiều lớp mỏng (theo khuyến cáo của nhà sản xuất), thay vì một lớp dày. Đảm bảo lớp sơn trước khô hoàn toàn trước khi thi công lớp sơn tiếp theo.
  • Độ dày lớp sơn: Kiểm soát độ dày lớp sơn theo đúng yêu cầu kỹ thuật (để đạt được thời gian chịu lửa EI mong muốn). Sử dụng thước đo độ dày ướt hoặc máy đo độ dày khô để kiểm tra.
  • Điều kiện thi công: Thi công trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm phù hợp (theo hướng dẫn của nhà sản xuất). Tránh thi công khi trời mưa, gió lớn hoặc quá nắng nóng.

Bước 4: Kiểm tra và nghiệm thu:

  • Kiểm tra bề mặt: Sau khi sơn khô hoàn toàn, kiểm tra bề mặt sơn xem có bị lỗi không (bong tróc, phồng rộp, nứt…).
  • Đo độ dày: Đo độ dày lớp sơn khô để đảm bảo đạt yêu cầu.

Tiêu chuẩn và quy định về sơn chống cháy 

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của sơn chống cháy, việc tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về PCCC là vô cùng quan trọng. Các tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật, phương pháp thử nghiệm và quy trình đánh giá đối với sơn chống cháy, nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chí an toàn và bảo vệ công trình hiệu quả. Dưới đây là một số tiêu chuẩn và quy định về sơn chống cháy quan trọng tại Việt Nam và quốc tế:

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)

TCVN 9311-1:2012 (ISO 834-1:1999): Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận kết cấu công trình – Phần 1: Yêu cầu chung. (Quy định về phương pháp thử nghiệm chịu lửa cho các bộ phận kết cấu).

TCVN 9311-8:2012 (ISO 834-8): Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận kết cấu công trình – Phần 8: Yêu cầu riêng đối với cấu kiện đứng không chịu lực.

TCVN 2737:1995: Tải trọng và tác động – Tiêu chuẩn thiết kế (liên quan đến tải trọng cháy).

QCVN 06:2021/BXD: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn cháy cho nhà và công trình. (Quy định chung về an toàn cháy, bao gồm yêu cầu về vật liệu chống cháy).

Các tiêu chuẩn TCVN khác liên quan: Tùy theo từng loại sơn, vật liệu và ứng dụng cụ thể, có thể có các tiêu chuẩn TCVN khác liên quan đến sơn chống cháy.

Tiêu chuẩn quốc tế

ISO 834: Fire-resistance tests – Elements of building construction (Thử nghiệm chịu lửa – Các bộ phận kết cấu công trình). Đây là tiêu chuẩn quốc tế quan trọng, làm cơ sở cho nhiều tiêu chuẩn quốc gia khác.

ASTM E119: Standard Test Methods for Fire Tests of Building Construction and Materials (Phương pháp thử nghiệm tiêu chuẩn cho thử nghiệm cháy của vật liệu và kết cấu xây dựng). Tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).

UL 263: Fire Tests of Building Construction and Materials (Thử nghiệm cháy của vật liệu và kết cấu xây dựng). Tiêu chuẩn của Underwriters Laboratories (UL), một tổ chức chứng nhận an toàn của Hoa Kỳ.

EN 13501-2: Fire classification of construction products and building elements – Part 2: Classification using data from fire resistance 1 tests, excluding ventilation services (Phân loại cháy của sản phẩm 2 xây dựng và các bộ phận công trình – Phần 2: Phân loại sử dụng dữ liệu từ thử nghiệm chịu lửa, không bao gồm hệ thống thông gió). Tiêu chuẩn châu Âu.  

BS 476: Fire tests on building materials and structures (Thử nghiệm cháy trên vật liệu và kết cấu xây dựng). Tiêu chuẩn của Anh.

Quy định của cơ quan quản lý nhà nước

Các quy định của Bộ Xây dựng, Bộ Công an (Cục Cảnh sát PCCC và CNCH) về an toàn PCCC trong xây dựng và các lĩnh vực liên quan. Các văn bản quy phạm pháp luật, thông tư, nghị định liên quan đến PCCC.

Khi lựa chọn và sử dụng sơn chống cháy, cần phải:

  • Kiểm tra xem sản phẩm có đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định hiện hành hay không.
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp các giấy chứng nhận, kết quả thử nghiệm liên quan.
  • Tham khảo ý kiến của các chuyên gia về PCCC để lựa chọn sản phẩm và giải pháp phù hợp.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về sơn chống cháy, từ đặc tính, ưu điểm, ứng dụng, phân loại, hướng dẫn thi công đến các tiêu chuẩn và quy định liên quan. Để có được giải pháp chống cháy tối ưu và phù hợp nhất cho công trình, hãy liên hệ với các chuyên gia trong lĩnh vực này. FSI Việt Nam, với kinh nghiệm và uy tín, là địa chỉ tin cậy để bạn tìm kiếm sự tư vấn chuyên nghiệp và sản phẩm sơn chống cháy chất lượng cao

Share Social
02462726969